luôm nhuôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luôm nhuôm+
- Bedraggled, dirty, filthy
- Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm
To have one's clothes filthy aften working in a marshy field
- Làm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luôm nhuôm"
- Những từ có chứa "luôm nhuôm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra